Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2401 đến 2520 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhiên liệu nhiêt động học nhiêt tình nhiêu
nhiêu khê nhiếc nhiếc móc nhiếc mắng
nhiếp ảnh nhiếp chính nhiều nhiều chân
nhiều chuyện nhiều lời nhiều nhặn nhiều tiền
nhiểu chuyện nhiệm chức nhiệm kỳ nhiệm mầu
nhiệm sở nhiệm vụ nhiệt nhiệt đới
nhiệt đới hóa nhiệt độ nhiệt biểu nhiệt dung
nhiệt giai nhiệt hóa học nhiệt hạch nhiệt học
nhiệt huyết nhiệt kế nhiệt liệt nhiệt luyện
nhiệt lượng nhiệt lượng kế nhiệt năng nhiệt phân
nhiệt quyển nhiệt tâm nhiệt thành nhiễm
nhiễm độc nhiễm điện nhiễm bẩn nhiễm bệnh
nhiễm bịnh nhiễm khuẩn nhiễm sắc nhiễm sắc thể
nhiễm từ nhiễm trùng nhiễm xạ nhiễn
nhiễu nhiễu nhương nhiễu sự nhiễu xạ
nhinh nhỉnh nho nho gia nho giáo
nho học nho lâm nho lại nho nhã
nho nhỏ nho nhoe nho phong nho sĩ
nho sinh nhoai nhoay nhoáy nhoà
nhoài nhoáng nhoè nhoè nhoẹt
nhoe nhóe nhoe nhoét nhoe' nhoen nhoẻn
nhoi nhoi nhói nhom nhom nhem
nhon nhỏn nhon nhen nhong nhóng nhong nhong
nhu nhu đạo nhu động nhu cầu
nhu mì nhu nhú nhu nhược nhu phí
nhu thuật nhu yếu nhu yếu phẩm nhuận tràng
nhuận trường nhuế nhóa nhuốc nhuốc nhơ
nhuốm nhuốm bệnh nhuệ binh nhuệ khí
nhuộm nhui nhung nhung kẻ
nhung nhúc nhung nhăng nhung phục nhung vải

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.